Có 2 kết quả:
分当 fèn dāng ㄈㄣˋ ㄉㄤ • 分當 fèn dāng ㄈㄣˋ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as should be
(2) as expected
(2) as expected
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as should be
(2) as expected
(2) as expected
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh